CY15B102QN-50LHXIT
Infineon Technologies AGMô tả: | FRAM 2Mbit Serial-SPI Interface 2.5V/3.3V 8-Pin DFN EP T/R |
Đã cập nhật:13-DEC-2024 | |
Xem thêm FRAM bởi Infineon Technologies AG |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/cy15b102qn-50lhxit-infineon-technologies-ag-1847188096
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
EAR99
Ô Tô No
Mã Lồng Nhà Cung CấpC6489
8542320071
Lịch Trình B8542320070
PPAP No
Được Chứng Nhận AEC No
Đường dẫn danh mục
Semiconductor > Memory > Memory Chips > FRAM
Semiconductor > Memory > Memory Chips > FRAM
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
I/O Mode
Maximum Storage Temperature
Minimum Storage Temperature
Supplier Temperature Grade
Density in Bits
Density Range
Data Bus Width
Process Technology
Density
Interface Type
Organization
Maximum Access Time
Typical Operating Supply Voltage
Minimum Operating Supply Voltage
Maximum Operating Supply Voltage
Maximum Operating Current
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature