TDA4663T
NXP SemiconductorsMô tả: | Base band delay line |
Ngày giới thiệu: | Sep 1, 1993 |
Đã cập nhật:11-DEC-2024 | |
Xem thêm Delay Lines bởi NXP Semiconductors |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/tda4663t-nxp-semiconductors-18356462
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Unknown
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
EAR99
Ô Tô No
Mã Lồng Nhà Cung CấpH2J65
8542390060
Lịch Trình B8542390060
PPAP No
Được Chứng Nhận AEC No
Đường dẫn danh mục
Semiconductor > Clock and Timing > Timing > Delay Lines
Semiconductor > Clock and Timing > Timing > Delay Lines
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Supplier Temperature Grade
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Process Technology
Absolute Increment
Maximum Delay Time
Delay to First Tap
Danh mục
Number of Taps
Number of Independent Delay Inputs
Increment Range
Maximum Delay Time Range
Minimum Operating Supply Voltage
Maximum Operating Supply Voltage
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Typical Operating Supply Voltage