MH89770N
Microchip TechnologyMô tả: | T1/ESF FRAMER/INTERFA |
Nước xuất xứ: | Philippines |
Ngày giới thiệu: | Apr 10, 2002 |
Đã cập nhật:+90 ngày | |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/mh89770n-microchip-technology-14829426
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
Đường dẫn danh mục
Semiconductor > Drivers and Interfaces > Interface > Line Interface Units
Semiconductor > Drivers and Interfaces > Interface > Line Interface Units
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Supplier Temperature Grade
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Process Technology
Number of Channels per Chip
Short/Long Haul Application
Maximum Data Rate
Hitless Protection Switching (1+1)
Hitless Protection Switching (1:1)
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Internal Matching Impedance
Control Interface
Digital Supply Voltage
I/O Supply Voltage
Integrated CDR
Maximum Operating Supply Voltage
Maximum Supply Current
Minimum Operating Supply Voltage
Receiver Supply Voltage
Standard Framing Format
Transmitter Supply Voltage
Typical Operating Supply Voltage