M83528/003D002
Nolato ABMô tả: | Gasketing Material, Conductive, Shielding Gasket, Electronic, Elastomer |
Ngày giới thiệu: | Aug 13, 2013 |
Đã cập nhật:23-OCT-2024 | |
Xem thêm EMI Gaskets bởi Nolato AB |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/m83528-003d002-nolato-ab-88647618
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Passive > EMI/RFI Suppression > EMI/RFI Electronics > EMI Gaskets
Passive > EMI/RFI Suppression > EMI/RFI Electronics > EMI Gaskets
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Outside Diameter
Product Weight
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Inside Diameter
Loại
Style
Core Material
Finish
Attenuation
Compression Deflection Force
Surface Resistivity
Compression Set
Adhesion Option
Adhesion Type
Adhesion Material
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Product Length
Product Depth
Product Height