LCAT1002-10
L-comMô tả: | 10-dB RF Fixed Attenuator |
Ngày giới thiệu: | Jul 9, 2019 |
Đã cập nhật:02-DEC-2024 | |
Xem thêm Fixed Attenuators bởi L-com |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/lcat1002-10-l-com-415395315
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHSYes with Exemption
Phiên Bản RoHS2011/65/EU
EAR99
Ô Tô No
Mã Lồng Nhà Cung Cấp43321
PPAP No
Được Chứng Nhận AEC No
Đường dẫn danh mục
Semiconductor > RF and Microwave > RF Attenuators > Fixed Attenuators
Semiconductor > RF and Microwave > RF Attenuators > Fixed Attenuators
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Maximum Input Power
Supplier Temperature Grade
Peak Wavelength
Optical Fiber Mode
Process Technology
Typical Attenuation
Number of Ports
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Module/IC Classification
Manufacture Type
Connector Type
Maximum Attenuation
Minimum Frequency
Maximum Frequency
Maximum Power Rating
Impedance
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Maximum Flatness
Maximum VSWR
Maximum Insertion Loss
Attenuation Tolerance