ECST401VSN102MA60S
CHEMI-CONMô tả: | Aluminum Electrolytic Capacitor, 400V 1000uF 35 X 60mm |
Đã cập nhật:17-NOV-2024 | |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/ecst401vsn102ma60s-chemi-con-420442780
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Passive > Capacitors > Fixed Capacitors > Capacitor Aluminum Electrolytic
Passive > Capacitors > Fixed Capacitors > Capacitor Aluminum Electrolytic
Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Number of Terminals
Maximum Storage Temperature
Minimum Storage Temperature
Package Region
Equivalent Series Inductance
Lead Diameter
Seated Plane Height
Maximum Dissipation Factor
Product Length
Product Depth
Case Code
Wire Form
Operating Temperature
Product Weight
Failure Rate
Military Standard
Test Frequency
Maximum Product Height
Maximum Product Depth
Length Tolerance
Depth Tolerance
Maximum Product Length
Fixed/Variable
Height Tolerance
Diameter Tolerance
Maximum Terminal Width
Capacitance Value
Voltage
Tolerance
Equivalent Series Resistance
Lifetime
Leakage Current
Ripple Current
Size
Polarity
Maximum Impedance
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Loại
Mounting
Termination Style
Construction
Terminal Pitch
Equivalent Series Resistance Type
Tradename
Special Features
Product Height
Product Diameter
DC Rated Voltage
AC Rated Voltage
Negative Capacitance Tolerance
Positive Capacitance Tolerance