CMT2890-0000-000P0H0A40G
CREE LEDMô tả: | LED Modules Uni-Color White 2-Pin Tray |
Đã cập nhật:19-NOV-2024 | |
Xem thêm LED Modules bởi CREE LED |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/cmt2890-0000-000p0h0a40g-cree-led-421864993
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Optoelectronics, Lighting and Displays > LEDs and LED Lighting > LED Lighting > LED Modules
Optoelectronics, Lighting and Displays > LEDs and LED Lighting > LED Lighting > LED Modules
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Supplier Temperature Grade
High Power
Supplier Color
Color Rendering Index
Luminous Efficacy
Lifetime
Minimum Intensity
Maximum Forward Voltage
Standard Deviation Color Matching
Tradename
Warranty
Process Technology
Minimum Forward Voltage
Typical Forward Voltage
Internal Protection
Maximum Case Temperature
Maximum Junction Temperature
Thermal Resistance
Maximum Storage Temperature
Minimum Storage Temperature
Danh mục
Loại
Color
Application
Dominant Wavelength
High Brightness
Lens Shape Type
Intensity
LED Material
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Luminous Flux
Rated Voltage
Number of LEDs
Peak Wavelength
Viewing Angle
Color Temperature
Maximum Power Dissipation
Maximum Reverse Current
Rated Current
Reverse Voltage
Test Current