CEF14
DuracellMô tả: | Charger for NiMH Batteries |
Đã cập nhật:11-DEC-2024 | |
Xem thêm Batteries bởi Duracell |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/cef14-duracell-73742504
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHSNot Required
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Mã Lồng Nhà Cung Cấp90303
Đường dẫn danh mục
Electrical and Electronic Components > Batteries and Power Supplies > Batteries and Accessories > Batteries
Electrical and Electronic Components > Batteries and Power Supplies > Batteries and Accessories > Batteries
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Supplier Temperature Grade
Energy Density
Sealed
Volume
Net Weight of Lithium
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Non-Rechargeable/Rechargeable
Shape
Battery Type
Voltage
Capacity
Chemistry
Cell Size
Number of Cells
Average Service Life
Maximum Self Discharge Rate
Maximum Discharge Current
Charge Current
Charge Time
Memory Effect
Special Features
ANSI/NEDA Designation
IEC Designation
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature