CEC-RWC-18700CS3244
TE ConnectivityMô tả: | Coaxial cable shielded |
Ngày giới thiệu: | Jan 30, 2014 |
Đã cập nhật:18-NOV-2024 | |
Xem thêm Cable Coaxial bởi TE Connectivity |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/cec-rwc-18700cs3244-te-connectivity-74424462
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Interconnect > Wire and Cable > Cables > Cable Coaxial
Interconnect > Wire and Cable > Cables > Cable Coaxial
Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Capacitance
Capacitance Tolerance
Conductor DC Resistance
Conductor Diameter
Flammability Type
Impedance Tolerance
Product Weight
RG Type
Shield Coverage
Shield DC Resistance
Shield Material
Time Delay
Typical Attenuation @ Maximum Frequency
Usage
Velocity of Propagation
Insulation DC Resistance
Insulation Diameter
Insulation Thickness
Jacket Thickness
Maximum Storage Temperature
Minimum Bend Radius
Minimum Storage Temperature
Cable Type
Cable Length
Wire Size
Maximum Current Rating
Maximum Voltage Rating
Conductor Material
Jacket Material
Jacket Color
Insulation Material
Shield Type
Standards
Maximum Outer Diameter
Bunch Stranding
Impedance
Inductance
Special Features
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Tradename