AF566AR
Hewlett Packard EnterpriseMô tả: | Power Cord 1.83m 10A C13 |
Ngày giới thiệu: | Jun 20, 2021 |
Đã cập nhật:28-NOV-2024 | |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/af566ar-hewlett-packard-enterprise-422649809
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
5A992
Ô Tô Unknown
Mã Lồng Nhà Cung Cấp7E6V7
8544429090
Lịch Trình B8544420000
Được Chứng Nhận AEC Unknown
Đường dẫn danh mục
Interconnect > Wire and Cable > Cable Assemblies > Cable Assembly AC Power
Interconnect > Wire and Cable > Cable Assemblies > Cable Assembly AC Power
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Maximum Power Rating
Cord Type
Cable Type
Connector Quantity (1)
Connector Quantity (2)
Contact Material
Contact Plating
Connector Orientation
Maximum Storage Temperature
Minimum Storage Temperature
Number of Contacts
IP Rating
Insulation Material
Conductor Material
Cable Length
Connector Type
Connector Type A
Connector Type B
Gender
Contact Termination
Wire Size
Maximum Current Rating
Maximum Voltage Rating
Conductor Strip Length
Jacket Material
Jacket Color
Standards
Maximum Outer Diameter
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature