AD0405HB-G76
ADDAMô tả: | DC Fan Ball Bearing Type |
Đã cập nhật:+90 ngày | |
Xem thêm Blowers and Fans bởi ADDA |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/ad0405hb-g76-adda-425328222
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Electrical and Electronic Components > Thermal Management > Fans > Blowers and Fans
Electrical and Electronic Components > Thermal Management > Fans > Blowers and Fans
Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Tachometer Signal
Fan Color
Product Length (Imperial - Decimal)
Product Depth (Imperial - Decimal)
Product Height (Imperial - Decimal)
Product Diameter (Imperial - Decimal)
Mounting Hole Diameter (Imperial - Decimal)
Mounting Hole Spacing (Imperial - Decimal)
Air Flow Direction
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Fan Rotation
Termination Style
IP Rating
Number of Lead Wires
Loại
Special Features
Product Weight
Protection
Mounting Hole Diameter (Metric)
Mounting Hole Spacing (Metric)
Noise Level @ 50Hz
Noise Level @ 60Hz
Nominal Speed @ 50Hz
Nominal Speed @ 60Hz
Minimum Airflow
Typical Airflow
Blade Material
Lead Wire Length (Metric)
Wire Lead Size
PWM Control Signal
Danh mục
Voltage Rating
Operating Input Voltage Range
Operating Frequency
Power Rating
Maximum Locked Rotor Current
Nominal Speed
Maximum Airflow
Maximum Pressure
Noise Level
Line Current
Bearings
Mounting
Shape
Size (Metric)
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Product Length (Metric)
Product Depth (Metric)
Product Height (Metric)
Product Diameter (Metric)
Housing Material