20LTS7QV07
LenovoMô tả: | L480 (type 20LS, 20LT) Laptops (ThinkPad) Type 20LT |
Ngày giới thiệu: | Oct 27, 2020 |
Đã cập nhật:+90 ngày | |
Xem thêm Laptops and Notebooks bởi Lenovo |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/20lts7qv07-lenovo-419325332
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Computer and Office Products > Computer Products > Mobile Computing > Laptops and Notebooks
Computer and Office Products > Computer Products > Mobile Computing > Laptops and Notebooks
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Wireless Wide Area Network
Minimum Power Adapter Input Voltage
Maximum Power Adapter Input Voltage
Typical Power Adapter Output Voltage
Typical Power Adapter Output Current
Typical Power Adapter Output Power
Product Weight
IP Rating
Operating Vibration
Non-Operating Vibration
Non Operating Shock Rate
Operating Shock Rate
Storage Drive Form Factor
Storage Drive Type
Storage Drive Maximum Capacity
Optical Drive Type
Wireless Local Area Network
Wireless Personal Area Network
Chipset Type
BIOS
System Memory Number of Socket Pins
System Memory Speed
USB
Minimum Storage Humidity
Maximum Storage Humidity
Maximum Operating Humidity
Minimum Operating Humidity
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Display Size
Display Type
Warranty
Processor Type
Loại
Operating Systems
VGA
Processor Cores
Processor Family
Processor Number
Data Cache Size
Processor Speed
PS/2
SATA
System Memory Type
System Memory Socket Type
System Memory Maximum Size
Number of Ethernet Ports
Number of System Memory
PATA
Ethernet Speed
Ethernet Controller Type
Housing Color
Housing Material
Product Length
Product Depth
Product Height