11864.1
CONTA-CLIP, IncMô tả: | Male Pin Block Number of Poles 21 Width 107.88 mm Color Green |
Ngày giới thiệu: | Apr 7, 2022 |
Đã cập nhật:30-SEP-2024 | |
Phiên bản trực tuyến:https://www.datasheets.com/vi/part-details/11864-1-conta-clip--inc-1847142499
Tổng quan
Hiểu rõ thông tin chung cơ bản, thuộc tính và đặc điểm cơ bản của thành phần, cùng với việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định ngành công nghiệp.
Vòng đờiPremium
EU RoHS Yes
Phiên Bản RoHS2011/65/EU, 2015/863
Đường dẫn danh mục
Interconnect > Connectors > Connector Other > Connector Terminal Blocks
Interconnect > Connectors > Connector Other > Connector Terminal Blocks
Tờ dữ liệu
Hiểu đầy đủ về thành phần điện tử bằng cách tải xuống bảng dữ liệu kỹ thuật của nó. Tài liệu PDF này bao gồm tất cả các thông tin cần thiết, như tổng quan sản phẩm, tính năng, thông số kỹ thuật, xếp hạng, sơ đồ, ứng dụng và nhiều hơn nữa.
Xem trước bảng dữ liệu
(Latest Phiên bản)Tham số
Thông tin tham số hiển thị các tính năng quan trọng và các chỉ số hiệu suất của thành phần, giúp kỹ sư và quản lý chuỗi cung ứng so sánh và lựa chọn thành phần điện tử phù hợp nhất cho ứng dụng và nhu cầu của họ.
Bạn phải đăng nhập để xem thông tin bị hạn chế.
dòng sản phẩm
Number of Circuits
Mounting Terminal Hole Diameter
Tail Length
Mounting Hardware
Insulation Resistance
Maximum Terminal Coplanarity
Maximum Terminal Width
Product Weight
Wire Size
Operating Temperature
PCB Pattern Style
Length Tolerance
Depth Tolerance
Height Tolerance
Minimum Storage Temperature
Maximum Storage Temperature
Loại
Gender
Number of Contacts
Terminal Pitch
Number of Rows
Body Orientation
Mounting
Termination Method
Housing Material
Housing Color
Contact Material
Contact Plating
Maximum Current Rating
Maximum Voltage Rating
Minimum Operating Temperature
Maximum Operating Temperature
Product Length
Product Depth
Product Height
Tradename